Trong chủ đề công việc, chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan tới tên nghề nghiệp phổ biến trong tiếng Anh cũng như thường xuất hiện trong các đề thi movers. Chúng ta hãy cùng bắt đầu bài học luôn nhé ^.^
Ví dụ: The clown works in the circus.
Ví dụ: My mother is a great cook
Ví dụ: I need to see the dentist because I have a toothache.
Ví dụ: You’d better see a doctor about that cough.
Ví dụ: The taxi driver is very friendly.
Ví dụ: My uncle is a farmer. He has a big field.
Ví dụ: She’s a famous film star. She has a lot of fans.
Ví dụ: My mother used to work as a nurse when she was young.
Ví dụ: The pirate is looking for treasure.
Để củng cố các từ vựng chúng ta vừa học, các con hãy cùng Aland làm một số bài tập nhỏ sau:
Bài tập 1: Viết tên của các nghề nghiệp sau dựa theo gợi ý:
a. This person works with food in a kitchen. ____________________
b. This person works with doctors in a hospital. ____________________
c. This person works on a farm. ____________________
d. This person wears funny clothes. People laugh when they see him. ___________
e. This person is very famous. You can see him/her in films. __________________
Bài tập 2: Điền chữ cái còn thiếu vào các từ sau:
a. C_ _ _
b. Nu_ _ _
c. Pi_ _ _ _
d. Dr_ _ _ _
e. Do_ _ _ _
Bài tập 1:
a. cook
b. nurse
c. farmer
d. clown
e. film star
Bài tập 2:
a. Cook
b. Nurse
c. Pirate
d. Driver
e. Doctor
Vừa rồi Aland đã giới thiệu cho các con một số từ vựng thuộc chủ đề công việc (work). Hãy nắm vững các kiến thức về các từ vựng này để có thể vận dụng thật tốt trong bài thi nhé. Chúc các con học tốt!